- a chance: tình cờ >< deliberate (adj): cố ý, có chủ tâm
- unplanned (adj): tình cơ, chưa được lên kế hoạch
- accidental (adj): tình cờ
- unintentional (adj): không có chủ ý
Dịch: Rose nhớ rõ rằng đã nói chuyện với Jack trong một buổi hội nghị tình cờ năm trước.